Nghĩa tiếng Việt của từ development, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈvɛləpmənt/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈvɛləpmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quá trình phát triển, sự tiến bộ
Contoh: The development of the project was faster than expected. (Sự phát triển của dự án nhanh hơn dự kiến.) - động từ (v.):phát triển, tiến triển
Contoh: The company is developing a new product. (Công ty đang phát triển một sản phẩm mới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'develop', có nguồn gốc từ 'de-', có nghĩa là 'lấy ra', kết hợp với 'veloper', có nghĩa là 'bao bọc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự tăng trưởng và tiến bộ của một công ty hoặc một quốc gia.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: growth, advancement
- động từ: evolve, progress
Từ trái nghĩa:
- danh từ: decline, regression
- động từ: deteriorate, regress
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- economic development (phát triển kinh tế)
- sustainable development (phát triển bền vững)
- personal development (phát triển cá nhân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Economic development is crucial for a country's prosperity. (Sự phát triển kinh tế là cực kỳ quan trọng cho sự thịnh vượng của một quốc gia.)
- động từ: The software is still being developed. (Phần mềm vẫn đang được phát triển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a significant development project planned. The villagers were excited about the potential growth and improvements that would come with it. As the project developed, the village transformed into a thriving community, with new opportunities and a brighter future.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một dự án phát triển đáng kể được lên kế hoạch. Dân làng rất vui mừng về khả năng tăng trưởng và những cải tiến sẽ đến cùng nó. Khi dự án phát triển, làng trở thành một cộng đồng phát triển mạnh, với nhiều cơ hội mới và một tương lai sáng tỏ.