Nghĩa tiếng Việt của từ developmental, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˌvɛləpˈmɛntl/
🔈Phát âm Anh: /dɪˌveləpˈmentl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến sự phát triển hoặc quá trình phát triển
Contoh: The developmental stages of a butterfly are fascinating. (Tahapan perkembangan kupu-kupu sangat menarik.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'develop', kết hợp với hậu tố '-al' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự phát triển của một cơ thể sống từ trẻ em đến trưởng thành.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: growing, evolving, maturing
Từ trái nghĩa:
- tính từ: stagnant, unchanging
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- developmental process (quá trình phát triển)
- developmental stage (giai đoạn phát triển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The developmental milestones of a child are crucial. (Các cột mốc phát triển của một đứa trẻ là rất quan trọng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a developmental biologist who studied the developmental stages of various organisms. She was fascinated by how each stage led to the next, creating a beautiful cycle of growth and change.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà sinh vật học phát triển nghiên cứu các giai đoạn phát triển của các sinh vật khác nhau. Cô ấy đã bị quyến rũ bởi cách mỗi giai đoạn dẫn đến giai đoạn tiếp theo, tạo nên một chu trình phát triển và thay đổi đẹp đẽ.