Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ deviate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdiːvieɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈdiːvieɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lệch khỏi hướng, không tuân theo
        Contoh: The plane had to deviate from its course due to bad weather. (Pesawat tersebut harus menyimpang dari rute karena cuaca buruk.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deviare', từ 'via' nghĩa là 'đường', kết hợp với tiền tố 'de-' có nghĩa là 'khỏi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc xe đang đi trên đường thẳng, nhưng phải rẽ sang bên để tránh một chướng ngại vật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: diverge, stray, veer

Từ trái nghĩa:

  • động từ: adhere, conform, follow

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deviate from the norm (lệch khỏi chuẩn mực)
  • deviate from the path (lệch khỏi con đường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He never deviates from his principles. (Anh ấy không bao giờ lệch khỏi nguyên tắc của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a pilot who had to deviate from his planned route to avoid a storm. This decision saved the passengers and crew from a potential disaster.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một phi công phải lệch khỏi đường bay đã lên kế hoạch để tránh một cơn bão. Quyết định này đã cứu được hành khách và phi hành đoàn khỏi một thảm họa tiềm ẩn.