Nghĩa tiếng Việt của từ deviation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdiːviˈeɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌdiːvɪˈeɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự lệch lạc, sự sai lệch
Contoh: The deviation from the norm was significant. (Sự sai lệch so với chuẩn là đáng kể.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'deviatio', từ 'deviare' nghĩa là 'lệch đường', bao gồm các thành phần 'de-' và 'via' (con đường).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đường thẳng và một đường lệch khỏi đường thẳng đó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: divergence, departure, variance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: conformity, adherence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deviation from the norm (sự sai lệch so với chuẩn)
- standard deviation (độ lệch chuẩn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Any deviation from the rules will be punished. (Bất kỳ sự sai lệch nào so với quy tắc sẽ bị trừng phạt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a strict rule that no one dared to deviate from. One day, a brave individual decided to take a different path, causing a significant deviation. This act inspired others to explore new ways.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một quy tắc nghiêm ngặt mà không ai dám sai lệch. Một ngày nọ, một người dũng cảm quyết định đi theo một con đường khác, gây ra sự sai lệch đáng kể. Hành động này đã truyền cảm hứng cho những người khác khám phá những cách mới.