Nghĩa tiếng Việt của từ device, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈvaɪs/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈvaɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thiết bị, máy móc, kỹ thuật
Contoh: He invented a new device for measuring temperature. (Dia menemukan sebuah perangkat baru untuk mengukur suhu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'devīcere', từ 'de-' và 'vincere' nghĩa là 'đánh bại', dẫn đến nghĩa là 'kế hoạch' hoặc 'phương tiện'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các thiết bị hiện đại như điện thoại, máy tính, hoặc các công cụ kỹ thuật khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gadget, apparatus, instrument
Từ trái nghĩa:
- danh từ: natural object, organic structure
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- medical device (thiết bị y tế)
- electronic device (thiết bị điện tử)
- device for measuring (thiết bị đo lường)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The new device will help us save energy. (Perangkat baru ini akan membantu kita tiết kiệm năng lượng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever inventor who created a new device that could change the world. This device was small but powerful, and it helped people in many ways. From measuring distances to predicting weather, the device was a marvel of technology.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh thông minh tạo ra một thiết bị mới có thể thay đổi thế giới. Thiết bị này nhỏ nhưng mạnh mẽ, và nó giúp mọi người theo nhiều cách. Từ đo khoảng cách đến dự đoán thời tiết, thiết bị là một điều kỳ diệu của công nghệ.