Nghĩa tiếng Việt của từ devil, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdev.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈdev.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quỷ, ác quỷ
Contoh: The devil tempted him. (Setan membujuk dia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'diabolus', qua tiếng Old English 'deofol' và tiếng Middle English 'devyl', đều có nghĩa là 'quỷ, ác quỷ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh quỷ với sự xấu xa và ác lực, thường được miêu tả trong truyện cổ tích và tôn giáo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: demon, monster, evil spirit
Từ trái nghĩa:
- danh từ: angel, saint, good spirit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- between the devil and the deep blue sea (ở giữa ác quỷ và đại dương sâu)
- speak of the devil (nói đến quỷ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He is a devil for work. (Dia adalah setan kerja.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, the devil was known as a trickster. He would often disguise himself to deceive people. One day, he disguised as a traveler and visited a small village. He played various tricks on the villagers, causing chaos and confusion. The villagers soon realized his true identity and managed to drive him away, restoring peace to their village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, quỷ được biết đến như một kẻ lừa đảo. Anh ta thường giả dạng để lừa dối mọi người. Một ngày, anh ta giả dạng thành một du khách và đến thăm một ngôi làng nhỏ. Anh ta chơi khăm nhiều mưu đồ với dân làng, gây ra hỗn loạn và bối rối. Dân làng sớm nhận ra danh tính thật của anh ta và quản lý đuổi anh ta đi, khôi phục hòa bình cho ngôi làng của họ.