Nghĩa tiếng Việt của từ devious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdiːviəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈdiːviəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có kế hoạch lén lút, không trung thực
Contoh: He took a devious route to avoid the traffic. (Dia mengambil rute licik untuk menghindari lalu lintas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'devius', từ 'de-' và 'via' nghĩa là 'không con đường', dẫn đến ý nghĩa 'không trực tiếp, lén lút'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kẻ gian lận trong một cuộc thi, lén lút để chiến thắng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- trộm cắp, gian lận, lén lút
Từ trái nghĩa:
- trung thực, công bằng, thẳng thắn
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- devious scheme (kế hoạch lén lút)
- devious behavior (hành vi gian lận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: His devious plan failed to deceive anyone. (Rencana liciknya gagal menipu siapa pun.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a devious fox who always tried to trick the other animals in the forest. One day, he planned a devious scheme to steal the chickens from the farmer's coop. However, his plan was discovered, and he was chased out of the forest.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo gian lận luôn cố lừa dối những con vật khác trong rừng. Một ngày, nó lên kế hoạch lén lút để trộm những con gà từ chuồng của nông dân. Tuy nhiên, kế hoạch của nó bị phát hiện và nó bị đuổi khỏi rừng.