Nghĩa tiếng Việt của từ devise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈvaɪz/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈvaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tạo ra, đề xuất, lên kế hoạch
Contoh: They devised a new strategy for the campaign. (Mereka merancang strategi baru untuk kampanye.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'devisus', dạng quá khứ của 'devinire' nghĩa là 'phán đoán', 'dự đoán', từ 'de-' và 'vincere' nghĩa là 'giành thắng lợi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang lên kế hoạch cho một dự án lớn, và bạn đang 'devise' (lên kế hoạch) cách thức thực hiện nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: plan, create, invent
Từ trái nghĩa:
- động từ: follow, adhere
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- devise a plan (lên kế hoạch)
- devise a strategy (lên chiến lược)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The engineers devised a new method to reduce noise. (Các kỹ sư đã đề xuất một phương pháp mới để giảm tiếng ồn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of scientists had to devise a new experiment to prove their theory. They brainstormed and finally devised a plan that would revolutionize their field. (Dulce et decorum est pro patria mori.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm các nhà khoa học phải đề xuất một thí nghiệm mới để chứng minh giả thuyết của họ. Họ cùng nhau trao đổi và cuối cùng đã lên được một kế hoạch sẽ cách mạng hóa lĩnh vực của họ.