Nghĩa tiếng Việt của từ devoid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈvɔɪd/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈvɔɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thiếu, không có, không đủ
Contoh: The room was devoid of furniture. (Phòng đó không có đồ đạc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'de-' (không, không có) và 'void' (khoảng trống, trống rỗng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một căn phòng trống rỗng, không có đồ đạc, để nhớ được ý nghĩa của 'devoid'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: empty, lacking, barren
Từ trái nghĩa:
- tính từ: full, abundant, rich
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- devoid of meaning (vô nghĩa)
- devoid of emotion (không có cảm xúc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The area was devoid of life. (Khu vực đó không có sinh vật nào.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a room that was completely devoid of any furniture or decorations. It was as if no one had ever lived there, and the emptiness was overwhelming. But one day, a family moved in and filled the room with laughter and love, transforming it from a space devoid of life to a vibrant home.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một căn phòng hoàn toàn thiếu đồ đạc và trang trí. Cảm giác như không ai từng sống ở đó, và sự trống rỗng đã áp đảo. Nhưng một ngày nào đó, một gia đình chuyển đến và làm đầy căn phòng bằng tiếng cười và tình yêu, biến nó từ một không gian thiếu sự sống thành một ngôi nhà sống động.