Nghĩa tiếng Việt của từ devote, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈvoʊt/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈvəʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):dành cho, tận tâm cho
Contoh: She devoted her life to helping others. (Cô ấy dành cả cuộc đời mình để giúp đỡ người khác.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'devotus', là dạng quá khứ của 'devovere', gốc 'de-' và 'vovere' nghĩa là 'thề', liên hệ đến việc 'thề hiến'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người bạn bỏ ra rất nhiều thời gian và công sức cho một dự án, thể hiện sự 'devote' của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: dedicate, commit, consecrate
Từ trái nghĩa:
- động từ: neglect, ignore, disregard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- devote oneself to (cống hiến cho)
- devote time to (dành thời gian cho)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He decided to devote his energy to environmental causes. (Anh ấy quyết định dành năng lượng của mình cho các vấn đề môi trường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who devoted his life to teaching. He believed that education was the key to a better future, and he worked tirelessly to ensure that every child in his village had access to learning. His devotion inspired many, and his legacy continues to influence generations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông đã dành cả đời mình cho việc giảng dạy. Ông tin rằng giáo dục là chìa khóa cho một tương lai tốt đẹp hơn, và ông làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi đứa trẻ trong làng của ông đều có quyền truy cập vào việc học. Sự cống hiến của ông đã truyền cảm hứng cho nhiều người, và di sản của ông vẫn tiếp tục tác động đến các thế hệ.