Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ devotion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈvoʊʃ(ə)n/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈvəʊʃ(ə)n/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự trung thành, lòng yêu nghề
        Contoh: His devotion to his work is admirable. (Kesetiaan dia terhadap kerjanya luar biasa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'devotio', từ 'devovere' nghĩa là 'cầu nguyện, hiến dâng', từ 'de-' và 'vovere' nghĩa là 'thề, hiến'. Có liên quan đến các từ như 'devote' và 'devoted'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người luôn sẵn lòng giúp đỡ và ủng hộ bạn, đại diện cho sự 'devotion'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dedication, commitment, loyalty

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: disloyalty, indifference, neglect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • unwavering devotion (lòng trung thành không đổi)
  • devotion to duty (lòng trung thành với nhiệm vụ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Her devotion to her family is evident. (Kesetiaan cô ấy đối với gia đình là rõ ràng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John whose devotion to his community was legendary. He spent every day helping others, whether it was building homes for the needy or organizing charity events. His actions inspired many to follow in his footsteps, showing the true meaning of devotion.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John, lòng trung thành của ông ấy đối với cộng đồng được kể lại như một huyền thoại. Mỗi ngày ông ấy dành thời gian giúp đỡ người khác, dù là xây nhà cho người nghèo hay tổ chức các sự kiện từ thiện. Hành động của ông ấy truyền cảm hứng cho nhiều người khác đi theo, thể hiện đúng nghĩa của lòng trung thành.