Nghĩa tiếng Việt của từ devour, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈvaʊər/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈvaʊə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ăn, tiêu hóa hoặc tiêu diệt một cách nhanh chóng và hoàn toàn
Contoh: The lion devoured its prey. (Sư tử tiêu diệt con mồi của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'devorare', từ 'de-' và 'vorare' nghĩa là 'ăn', 'nuốt trọn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con sư tử đang ăn thịt con mồi, hoặc một người đang ăn một tô cơm với cơm cháy để nhớ từ 'devour'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: consume, eat, swallow
Từ trái nghĩa:
- động từ: feed, nourish
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- devour a book (đọc một cuốn sách một cách nhanh chóng và hoàn toàn)
- devour knowledge (háo hức học tập)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The hungry boy devoured the pizza. (Cậu bé đói bụng tiêu thụ bánh pizza.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a lion who was known for devouring its prey in one swift motion. One day, it encountered a brave warrior who challenged it. The lion tried to devour the warrior, but the warrior was too quick and clever. He managed to outsmart the lion and saved the village from its terror.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con sư tử nổi tiếng vì có thể tiêu diệt con mồi của nó một cách nhanh chóng. Một ngày nọ, nó gặp phải một chiến sĩ dũng cảm đã thách thức nó. Sư tử cố gắng tiêu diệt chiến sĩ, nhưng chiến sĩ quá nhanh nhẹn và thông minh. Ông ta quả quyết để đánh bại sư tử và cứu làng khỏi sự khủng bố của nó.