Nghĩa tiếng Việt của từ devout, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈvaʊt/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈvaʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thực sự, chân thành, nghiêm túc về tôn giáo
Contoh: She is a devout believer. (Dia adalah seorang penganut yang taat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'devotus', là sự động từ của 'devovere' nghĩa là 'cống hiến', bao gồm các thành phần 'de-' và 'vovere' nghĩa là 'thề'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang ngoảnh lại để cắm trại vào một ngày lạnh giá, họ vẫn tỏ ra chân thành và nghiêm túc trong các nghi lễ tôn giáo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: pious, religious, faithful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: irreligious, impious, unfaithful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- devout believer (người tin chân thành)
- devout observance (sự tuân thủ chân thành)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The devout worshiper attended the church every Sunday. (Người tín đồ chân thành tham dự nhà thờ mỗi Chủ nhật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a devout monk who dedicated his life to serving the temple. Despite the hardships, his faith never wavered.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thầy tu chân thành đã cống hiến cuộc đời cho ngôi chùa. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, niềm tin của ông không bao giờ lung lay.