Nghĩa tiếng Việt của từ dew, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /djuː/
🔈Phát âm Anh: /djuː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hơi nước ngưng tụ trên các vật thể ở ngoài trời vào buổi sáng sớm
Contoh: The grass was wet with dew. (Cỏ ướt ẩm do sương mù.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'dēaw', có liên quan đến tiếng Gothic 'diuhan' nghĩa là 'làm ướt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến buổi sáng sớm, khi ánh nắng mới mọc, và bạn thấy sương mù lạnh lẽo trên cỏ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: moisture, mist, fog
Từ trái nghĩa:
- danh từ: dryness, aridity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- morning dew (sương sáng)
- dew drops (giọt sương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The morning dew glistened on the leaves. (Sương sáng hôm nay lấp lánh trên lá cây.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a forest covered with morning dew, a young deer woke up to the cool, refreshing drops on its fur. It was a beautiful day, and the deer felt alive and energetic, ready to explore the lush green surroundings.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng bao phủ bởi sương sáng, một con nai non trẻ thức dậy với những giọt lạnh lẽo trên lông của nó. Đó là một ngày đẹp trời, và con nai cảm thấy sống động và tràn đầy năng lượng, sẵn sàng khám phá môi trường xanh tươi xung quanh.