Nghĩa tiếng Việt của từ dexterity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdekˈster.ə.tē/
🔈Phát âm Anh: /dekˈster.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng thao tác linh hoạt và nhanh nhẹn của tay
Contoh: His dexterity with the tools impressed everyone. (Kỹ năng của anh ta với các công cụ làm mọi người ấn tượng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dexter', có nghĩa là 'phải', thường được dùng để chỉ sự linh hoạt và khéo léo.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nghệ sĩ hoặc thợ mộc làm việc với tay, thể hiện sự khéo léo và nhanh nhẹn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khả năng khéo léo, khả năng linh hoạt
Từ trái nghĩa:
- kém khéo léo, kém linh hoạt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- show dexterity (thể hiện sự khéo léo)
- lack of dexterity (thiếu khả năng khéo léo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The magician's dexterity amazed the audience. (Khả năng khéo léo của phát xì của phát xì làm khán giả kinh ngạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a craftsman known for his dexterity. He could create intricate designs with just his hands and simple tools. His work was admired by all, and he became famous for his skill. (Một lần, có một thợ mộc nổi tiếng về khả năng khéo léo của mình. Anh ta có thể tạo ra các mẫu thiết kế phức tạp chỉ với đôi tay và một vài công cụ đơn giản. Công việc của anh ta được mọi người ngưỡng mộ, và anh ta trở nên nổi tiếng vì kỹ năng của mình.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một thợ mộc nổi tiếng về khả năng khéo léo của mình. Anh ta có thể tạo ra các mẫu thiết kế phức tạp chỉ với đôi tay và một vài công cụ đơn giản. Công việc của anh ta được mọi người ngưỡng mộ, và anh ta trở nên nổi tiếng vì kỹ năng của mình.