Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ diabetes, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdaɪ.əˈbiː.t̬ɪ.z/

🔈Phát âm Anh: /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bệnh lý mà máu người bệnh có nồng độ đường cao hơn bình thường do không đủ hoặc không có khả năng sản xuất hoặc sử dụng insulin
        Contoh: Diabetes can lead to serious health complications. (Tiểu đường có thể dẫn đến biến chứng sức khỏe nghiêm trọng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'diabainein', có nghĩa là 'bị chèn ép', từ 'dia' nghĩa là 'qua' và 'bainein' nghĩa là 'đi'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc kiểm soát đường huyết và sự cần thiết của chế độ ăn uống khoa học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: diabetes mellitus

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: health

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • type 1 diabetes (tiểu đường loại 1)
  • type 2 diabetes (tiểu đường loại 2)
  • gestational diabetes (tiểu đường thai kỳ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Regular exercise can help manage diabetes. (Tập thể dục thường xuyên có thể giúp quản lý tiểu đường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a person named Alex who had diabetes. Alex learned to manage their condition by carefully monitoring their diet and exercising regularly. This helped Alex lead a normal, healthy life despite the challenges of diabetes.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Alex mà bị bệnh tiểu đường. Alex học cách quản lý tình trạng của mình bằng cách theo dõi chế độ ăn uống cẩn thận và tập thể dục thường xuyên. Điều này giúp Alex có một cuộc sống bình thường, khỏe mạnh mặc dù có những thử thách của bệnh tiểu đường.