Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ diabolical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdaɪ.əˈbɑː.lɪ.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌdaɪ.əˈbɒl.ɪ.kəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tà ác, độc ác, đáng khinh
        Contoh: The villain's plan was diabolical. (Rencana penjahat itu adalah kejam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'diabolus' có nghĩa là 'quỷ', kết hợp với hậu tố '-ical'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một kẻ xấu xa, độc ác trong phim hoặc truyện cổ tích.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: evil, wicked, malicious

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: angelic, virtuous, benevolent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • diabolical plan (kế hoạch độc ác)
  • diabolical scheme (âm mưu tà ác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His diabolical laughter echoed through the halls. (Cười độc ác của anh ta vang lên trong các hành lang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a diabolical sorcerer who cast wicked spells. His diabolical plan was to turn the kingdom into a dark and sinister place.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một phù thủy tà ác đã thải ra những lời nguyền độc ác. Kế hoạch độc ác của ông ta là biến vương quốc thành một nơi tăm tối và đáng sợ.