Nghĩa tiếng Việt của từ diagnosis, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdaɪ.əɡˈnoʊ.sɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự chẩn đoán, kết luận về bệnh tật
Contoh: The doctor's diagnosis was accurate. (Chẩn đoán của bác sĩ là chính xác.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'diagnōsis', từ 'dia-', nghĩa là 'xuyên qua', và 'gnōsis', nghĩa là 'hiểu biết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bác sĩ 'chẩn đoán' (diagnosis) bệnh của bệnh nhân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: analysis, conclusion, determination
Từ trái nghĩa:
- danh từ: uncertainty, doubt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a diagnosis (thực hiện chẩn đoán)
- accurate diagnosis (chẩn đoán chính xác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The diagnosis of the disease took several tests. (Chẩn đoán bệnh đã mất một số lượng các xét nghiệm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a doctor faced a difficult case and needed to make a precise diagnosis. After thorough examination and tests, he finally reached a conclusion that saved the patient's life. The word 'diagnosis' reminds us of the critical role doctors play in understanding and treating illnesses.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một bác sĩ gặp phải một trường hợp khó khăn và cần phải thực hiện một chẩn đoán chính xác. Sau khi kiểm tra kỹ lưỡng và thực hiện các xét nghiệm, ông cuối cùng đạt được một kết luận sau đó cứu mạng sống của bệnh nhân. Từ 'diagnosis' nhắc chúng ta đến vai trò quan trọng của các bác sĩ trong việc hiểu và điều trị bệnh tật.