Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ diagonally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /daɪˈæɡ.ən.əl.i/

🔈Phát âm Anh: /daɪˈæɡ.ən.əli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phụ từ (adv.):theo đường chéo, không thẳng
        Contoh: The path runs diagonally across the field. (Jalan itu berjalan secara diagonal melintasi ladang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'diagonius', từ 'dia-', nghĩa là 'qua', kết hợp với 'gonia', nghĩa là 'góc', hậu tố '-ally' chỉ sự áp dụng của tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bàn cờ vua, trong đó các quân cờ có thể di chuyển theo đường chéo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phụ từ: obliquely, askew

Từ trái nghĩa:

  • phụ từ: straight, directly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cut diagonally (cắt theo đường chéo)
  • move diagonally (di chuyển theo đường chéo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phụ từ: She cut the paper diagonally. (Dia memotong kertas secara diagonal.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a chess tournament, a player moved his queen diagonally across the board, surprising everyone with his strategy. (Dulur waktu, dalam turnamen catur, pemain memindahkan ratunya secara diagonal di papan, mengejutkan semua orang dengan strateginya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một giải cờ vua, một vị vua di chuyển quân hậu của mình theo đường chéo qua bàn cờ, làm cho mọi người ngạc nhiên với chiến lược của ông. (Dulu waktu, dalam sebuah turnamen catur, seorang raja memindahkan ratunya secara diagonal di papan, mengejutkan semua orang dengan strateginya.)