Nghĩa tiếng Việt của từ dial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdaɪəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈdaɪəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vòng xoay, đồng hồ
Contoh: The dial on the clock is broken. (Vòng xoay trên đồng hồ bị hỏng.) - động từ (v.):quay điện thoại, gọi điện
Contoh: She dialed the number and waited. (Cô ấy quay số và đợi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'diēs' nghĩa là 'ngày', liên hệ đến việc đọc thời gian trên đồng hồ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc điện thoại cổ, bạn phải quay vòng xoay để gọi điện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: clock face, knob
- động từ: call, ring
Từ trái nghĩa:
- động từ: hang up, disconnect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dial in (điều chỉnh, gọi điện thoại)
- dial up (kết nối mạng, gọi điện thoại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The old radio has a large dial. (Đài phát thanh cũ có một vòng xoay lớn.)
- động từ: He dialed the emergency number. (Anh ta quay số cứu hộ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old clock with a beautiful dial. Every day, the clock would dial the time to the people in the village, reminding them of the passing hours. One day, the clock decided to dial a special number, and it connected to a magical land where time stood still. The clock learned that even though it could dial time, it couldn't control the magic of timelessness.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc đồng hồ cổ với vòng xoay đẹp. Mỗi ngày, đồng hồ sẽ quay thời gian cho người dân làng, nhắc nhở họ về những giờ trôi qua. Một ngày nọ, đồng hồ quyết định quay một số điện thoại đặc biệt, và nó kết nối đến một thế giới kỳ diệu nơi thời gian đứng yên lặng. Đồng hồ học được rằng dù có thể quay thời gian, nhưng không thể kiểm soát phép màu của sự vĩnh cửu.