Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dialog, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdaɪ.ə.lɔɡ/

🔈Phát âm Anh: /ˈdaɪ.ə.lɒɡ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đoạn đối thoại trong văn bản, phim, hay bài hát
        Contoh: The dialog in the movie was very engaging. (Đoạn đối thoại trong phim rất hấp dẫn.)
  • động từ (v.):tham gia vào một cuộc đối thoại
        Contoh: They dialogued about the issue for hours. (Họ đối thoại về vấn đề trong nhiều giờ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'dialogos', từ 'dia' nghĩa là 'qua' và 'logos' nghĩa là 'lời nói'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bộ phim bạn thích, nơi các nhân vật trao đổi lời nói với nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: conversation, discussion
  • động từ: converse, discuss

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: monologue, soliloquy
  • động từ: ignore, avoid

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • open dialog (đối thoại mở)
  • dialog box (hộp thoại)
  • dialogue with (đối thoại với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The dialog between the characters was well-written. (Đoạn đối thoại giữa các nhân vật được viết tốt.)
  • động từ: The leaders dialogued about peace. (Các nhà lãnh đạo đối thoại về hòa bình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a movie, the characters engaged in a deep dialog about their past, revealing secrets and emotions. (Trong một bộ phim, các nhân vật tham gia vào một đối thoại sâu sắc về quá khứ của họ, tiết lộ những bí mật và cảm xúc.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một bộ phim, các nhân vật tham gia vào một đối thoại sâu sắc về quá khứ của họ, tiết lộ những bí mật và cảm xúc. (In a movie, the characters engaged in a deep dialog about their past, revealing secrets and emotions.)