Nghĩa tiếng Việt của từ diameter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /daɪˈæm.ɪ.t̬ər/
🔈Phát âm Anh: /daɪˈæm.ɪ.tə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoảng cách từ một điểm trên chu vi của một vòng tròn qua tâm đến điểm đối diện trên chu vi
Contoh: The diameter of the circle is 10 cm. (Đường kính của vòng tròn là 10 cm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'diametrus', từ 'dia' nghĩa là 'qua, qua' và 'metrum' nghĩa là 'đo lường'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc nhẫn hoặc một vòng tròn, đường kính là độ dài của đường thẳng đi qua tâm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: width, breadth
Từ trái nghĩa:
- danh từ: radius
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cross-sectional diameter (đường kính ngang mặt cắt)
- outer diameter (đường kính ngoài)
- inner diameter (đường kính trong)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The diameter of the pipe must be measured accurately. (Đường kính của ống phải được đo chính xác.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a circle with a diameter of 10 cm. It was used to measure the size of different objects, and everyone knew that the diameter was the key to understanding the circle's dimensions. (Ngày xửa ngày xưa, có một vòng tròn có đường kính 10 cm. Nó được dùng để đo kích thước của các vật khác, và mọi người đều biết rằng đường kính là chìa khóa để hiểu kích thước của vòng tròn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một vòng tròn với đường kính 10 cm. Nó giúp đo kích thước các đồ vật khác nhau, và mọi người đều biết đường kính là yếu tố quan trọng để hiểu kích thước của vòng tròn.