Nghĩa tiếng Việt của từ diamond, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdaɪ.mənd/
🔈Phát âm Anh: /ˈdaɪ.mənd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại khoáng vật cứng nhất, thường được cắt để làm đá quý
Contoh: She wore a diamond necklace to the party. (Dia mặc một dây chuyền đá quý đến buổi tiệc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'adamas', có nghĩa là 'không thể xâm chiếm', từ 'a-' (không) và 'daman' (để thuyết phục).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chiếc nhẫn hoặc dây chuyền với viên kim cương lớn, sáng chói trong ánh đèn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- đá quý, viên ngọc, đá bách thảo
Từ trái nghĩa:
- vật liệu thông thường, vật liệu không quý
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- diamond cut diamond (công chuyên chở nghiệp)
- diamond in the rough (viên ngọc trong bụi cỏ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The diamond ring was a symbol of their eternal love. (Chiếc nhẫn kim cương là biểu tượng của tình yêu bền lâu của họ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful diamond that was hidden in a cave. It was discovered by a brave explorer who recognized its value and brought it back to the city, where it became a symbol of wealth and power. (Dulu kala, ada berlian yang indah tersembunyi di gua. Ditemukan oleh penjelajah yang berani yang mengenali nilainya dan membawanya kembali ke kota, di mana menjadi simbol kekayaan dan kekuasaan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một viên kim cương đẹp được giấu trong một hang động. Nó được khám phá bởi một nhà thám hiểm dũng cảm nhận ra giá trị của nó và mang nó trở lại thành phố, nơi nó trở thành biểu tượng của sự giàu có và quyền lực.