Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ diaphanous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /daɪˈæf.ə.nəs/

🔈Phát âm Anh: /daɪˈæf.ə.nəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mỏng manh, trong suốt, không bị che khuất ánh sáng
        Contoh: She wore a diaphanous gown to the party. (Dia memakai gaun diaphanous ke pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'diaphanes', bao gồm 'dia' (qua) và 'phainein' (hiện lên).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến áo len trắng mỏng manh mà bạn có thể thấy qua nó như là một vật trong suốt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: sheer, gossamer, translucent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: opaque, thick, heavy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • diaphanous fabric (vải mỏng manh)
  • diaphanous veil (mặt nạ trong suốt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The diaphanous curtains fluttered in the breeze. (Màn lều diaphanous bay lượn trong gió.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with diaphanous mists, there lived a princess who wore gowns as transparent as the air itself. Her beauty was like the gentle glow of the morning sun filtering through the diaphanous clouds.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất bao phủ bởi sương mù mỏng manh, sống một công chúa mà áo vêu của cô ấy trong suốt như không khí. Vẻ đẹp của cô ấy giống như ánh dương khuya lấp lánh qua những đám mây diaphanous.