Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dichotomy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /daɪˈkɑːtəmi/

🔈Phát âm Anh: /daɪˈkɒtəmi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự phân chia thành hai phần hoặc khía cạnh trái ngược nhau
        Contoh: The dichotomy between rich and poor is widening. (Sự phân chia giữa giàu và nghèo đang mở rộng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'dichotomia', từ 'dicha' nghĩa là 'phân chia' và 'temnein' nghĩa là 'cắt'. Kết hợp thành 'cắt phân chia'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự phân chia rõ ràng giữa hai đối tượng hoặc khái niệm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: division, split, bifurcation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: unity, cohesion, integration

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dichotomy of values (sự phân chia giá trị)
  • dichotomy in nature (sự phân chia trong tự nhiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The dichotomy of the political system is evident. (Sự phân chia trong hệ thống chính trị là rõ ràng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a village that faced a dichotomy of opinions. Half the villagers wanted to build a school, while the other half wanted a hospital. The leader had to find a solution that would satisfy both sides.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng phải đối mặt với sự phân chia ý kiến. Một nửa dân làng muốn xây dựng một trường học, trong khi nửa còn lại muốn một bệnh viện. Lãnh đạo phải tìm ra giải pháp để làm hài lòng cả hai bên.