Nghĩa tiếng Việt của từ dictaphone, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪk.tə.foʊn/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɪk.tə.fəʊn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy ghi âm
Contoh: He used a dictaphone to record his thoughts. (Dia menggunakan sebuah dictaphone untuk merekam pemikirannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dictare' (nói lại) và 'phone' (âm thanh). Kết hợp để tạo ra từ 'dictaphone' nghĩa là một thiết bị để ghi lại âm thanh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một công ty, nơi một nhân viên đang sử dụng máy ghi âm để ghi lại các ý tưởng và báo cáo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: recorder, audio recorder
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- use a dictaphone (sử dụng máy ghi âm)
- dictaphone recording (bản ghi âm từ máy ghi âm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The secretary used a dictaphone to take down the meeting minutes. (Biên tập viên sử dụng một dictaphone để ghi chép phần thư ký của cuộc họp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a busy office, a manager used a dictaphone to record his daily tasks. He would dictate his plans and reminders into the device, ensuring he never forgot an important detail. One day, he accidentally recorded a funny joke, which later became a favorite among his colleagues.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một văn phòng bận rộn, một quản lý sử dụng máy ghi âm để ghi lại các nhiệm vụ hàng ngày của mình. Anh ta sẽ ra lệnh kế hoạch và lời nhắc nhở của mình vào thiết bị, đảm bảo rằng anh ta không bao giờ quên chi tiết quan trọng. Một ngày nọ, anh ta vô tình ghi lại một câu chuyện cười, sau này trở thành một món đồ yêu thích trong số đồng nghiệp của anh ta.