Nghĩa tiếng Việt của từ dictation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪkˈteɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /dɪkˈteɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):việc đọc cho người khác ghi chép
Contoh: The student took down the dictation carefully. (Học sinh ghi lại lời đọc cẩn thận.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dictatio', từ 'dictare' nghĩa là 'nói lại thường xuyên', dựa trên 'dicere' nghĩa là 'nói'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một lớp học, giáo viên đang đọc một đoạn văn và học sinh ghi chép theo.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: transcription, reading
Từ trái nghĩa:
- danh từ: invention, creation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take dictation (ghi lại lời đọc)
- dictation exercise (bài tập đọc cho ghi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The teacher gave a dictation to test the students' listening skills. (Giáo viên cho học sinh làm bài đọc để kiểm tra kỹ năng nghe.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a classroom, the teacher started a dictation session to improve the students' writing skills. Each student listened carefully and wrote down the words as the teacher spoke. (Trong một lớp học, giáo viên bắt đầu một phiên đọc để cải thiện kỹ năng viết của học sinh. Mỗi học sinh lắng nghe cẩn thận và viết lại những từ khi giáo viên nói.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một lớp học, giáo viên bắt đầu một phiên đọc để cải thiện kỹ năng viết của học sinh. Mỗi học sinh lắng nghe cẩn thận và viết lại những từ khi giáo viên nói.