Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dictator, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪk.teɪ.t̬ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɪk.teɪ.tər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người cai trị độc tài, người đứng đầu một nước mà không cần giải trình hay chịu sự kiểm soát từ những người khác
        Contoh: The dictator ruled the country with an iron fist. (Chủ tịch quốc gia đã cai trị đất nước bằng bàn tay sắt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dictator', từ 'dictare' (nói lại, lặp lại) và 'dictus' (nói, phát biểu), có liên quan đến việc đưa ra lệnh hoặc chỉ dẫn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lịch sử các nhà cai trị độc tài như Hitler hay Stalin.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người cai trị độc tài: tyrant, autocrat, despot

Từ trái nghĩa:

  • người cai trị độc tài: democrat, leader

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dictator regime (chế độ độc tài)
  • dictator's rule (quyền lực của người cai trị độc tài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The people suffered under the rule of the dictator. (Người dân đã phải chịu đựng dưới quyền lực của người cai trị độc tài.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a dictator who ruled his country with absolute power. He made all the decisions and the people had to obey without question. One day, a brave citizen stood up and questioned the dictator's decisions, inspiring others to do the same. This led to a revolution and the end of the dictator's rule.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người cai trị độc tài cai trị đất nước của mình với quyền lực tuyệt đối. Ông ta ra lệnh và người dân phải tuân thủ mà không hỏi vì sao. Một ngày nọ, một công dân dũng cảm đứng lên và đặt câu hỏi về những quyết định của người cai trị độc tài, truyền cảm hứng cho những người khác làm tương tự. Điều này dẫn đến một cuộc cách mạng và kết thúc quyền lực của người cai trị độc tài.