Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ diction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪk.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɪk.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cách phát âm, phong cách nói chuyện
        Contoh: His clear diction made his speech easy to understand. (Cách phát âm rõ ràng của anh ta khiến bài diễn văn của anh ta dễ hiểu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'dictio', có nghĩa là 'lời nói', từ 'dicere' nghĩa là 'nói'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một giáo viên có cách phát âm rất rõ ràng khi dạy học, giúp học sinh hiểu rõ hơn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • cách phát âm, phong cách nói chuyện

Từ trái nghĩa:

  • mập mờ, khó hiểu

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • good diction (cách phát âm tốt)
  • poor diction (cách phát âm kém)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The actor's diction was impeccable. (Cách phát âm của diễn viên là hoàn hảo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a teacher with excellent diction. Her clear pronunciation helped her students learn English quickly. They admired her for her precise way of speaking, which painted a clear picture of every word.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một giáo viên có cách phát âm rất tốt. Phát âm rõ ràng của cô giúp học sinh của cô học tiếng Anh nhanh chóng. Họ ngưỡng mộ cô vì cách nói chuyện chính xác của cô, nó tạo nên một bức tranh rõ ràng cho mỗi từ.