Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ didactic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈdæk.tɪk/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈdæk.tɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dạy học, giáo huấn
        Contoh: The book is too didactic for young children. (Buku ini terlalu didaktis untuk anak-anak kecil.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'didaktikos', có nghĩa là 'dạy học', liên quan đến từ 'didaskein' nghĩa là 'dạy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một giáo viên giảng bài, giúp bạn nhớ được từ 'didactic'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: instructive, educational, pedagogical

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: uninformative, noneducational

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • didactic method (phương pháp giáo dục)
  • didactic material (tài liệu giáo dục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The didactic approach of the teacher was effective. (Pendekatan didaktis guru ini efektif.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a didactic teacher who loved to teach. She used various didactic methods to make learning fun and effective for her students. Her classroom was filled with didactic materials that helped her students understand complex subjects easily.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên giáo huấn rất yêu nghề dạy học. Bà sử dụng nhiều phương pháp giáo dục để làm cho việc học vui vẻ và hiệu quả cho học sinh của mình. Lớp học của bà đầy đủ các tài liệu giáo dục giúp học sinh dễ dàng hiểu các môn học khó.