Nghĩa tiếng Việt của từ die, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /daɪ/
🔈Phát âm Anh: /daɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):chết
Contoh: The old man will die soon. (Lão già sẽ chết sớm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'deȝ', từ tiếng Bắc Đại Tây Dương 'dau', có liên quan đến các từ như 'dead' và 'death'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh tỉnh ngủ của một con thú hoặc một người, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa 'chết' của từ 'die'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: pass away, perish, expire
Từ trái nghĩa:
- động từ: live, survive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- die down (nhạt dần đi)
- die out (tắt dần đi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: If you eat that poison, you will die. (Nếu bạn ăn chất độc đó, bạn sẽ chết.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old tree that had seen many seasons. One day, it began to feel weak and knew it would die soon. As it prepared to say goodbye, it whispered to the animals around, 'Even though I will die, remember that life is a cycle and new trees will grow.'
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái cây già thông thái đã nhìn thấy nhiều mùa. Một ngày nọ, nó bắt đầu cảm thấy yếu ớt và biết rằng sắp chết. Khi chuẩn bị nói lời tạm biệt, nó thì thầm với những con thú xung quanh, 'Mặc dù tôi sẽ chết, nhưng hãy nhớ rằng cuộc sống là một chu kỳ và những cây mới sẽ mọc.'