Nghĩa tiếng Việt của từ diesel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdiːzəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈdiːzl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dầu diesel, nhiên liệu diesel
Contoh: The truck runs on diesel. (Xe tải chạy bằng dầu diesel.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ do nhà khoa học Rudolf Diesel đặt theo tên mình, người phát minh ra động cơ diesel.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một xe tải hoặc máy kéo đang chạy bằng nhiên liệu diesel.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- nhiên liệu diesel, dầu động cơ
Từ trái nghĩa:
- nhiên liệu xăng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- chạy bằng diesel (run on diesel)
- bổ sung diesel (refill diesel)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: The ship uses diesel for fuel. (Con tàu sử dụng diesel làm nhiên liệu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a truck driver who only used diesel for his long journeys. He believed that diesel was more efficient and better for the environment. One day, he had to deliver goods to a faraway city, and he filled his truck with diesel. The journey was smooth, and he arrived on time, thanks to the power of diesel. (Diesel made his work easier and more reliable.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một tài xế xe tải chỉ sử dụng diesel cho những chuyến đi dài. Ông tin rằng diesel hiệu quả hơn và tốt hơn cho môi trường. Một ngày, ông phải giao hàng đến một thành phố xa xôi, và ông đổ đầy diesel cho chiếc xe của mình. Chuyến đi suôn sẻ, và ông đến đúng giờ, nhờ vào sức mạnh của diesel. (Diesel giúp công việc của ông trở nên dễ dàng và đáng tin cậy hơn.)