Nghĩa tiếng Việt của từ diet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdaɪ.ət/
🔈Phát âm Anh: /ˈdaɪ.ət/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chế độ ăn uống, thực đơn
Contoh: She is on a strict diet. (Dia sedang dalam diet ketat.) - động từ (v.):theo chế độ ăn uống đặc biệt
Contoh: He has to diet to lose weight. (Dia harus diet untuk menurunkan berat badan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'diaita', có nghĩa là 'cách sống, chế độ ăn uống'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc kiểm soát cơ thể và sức khỏe thông qua việc ăn uống cẩn thận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: regimen, eating plan
- động từ: restrict, regulate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: feast, binge
- động từ: indulge, overeat
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- go on a diet (bắt đầu một chế độ ăn)
- balanced diet (chế độ ăn cân bằng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A healthy diet is important for everyone. (Diet sehat penting bagi semua orang.)
- động từ: She decided to diet after the holidays. (Dia memutuskan untuk diet setelah liburan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a person who wanted to change their diet to improve their health. They started by eating more fruits and vegetables, and gradually their energy levels increased. They felt better and looked better, all thanks to their new diet.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người muốn thay đổi chế độ ăn của mình để cải thiện sức khỏe. Họ bắt đầu bằng việc ăn nhiều trái cây và rau củ, dần dần năng lượng của họ tăng lên. Họ cảm thấy tốt hơn và trông cũng tốt hơn, tất cả nhờ vào chế độ ăn mới của họ.