Nghĩa tiếng Việt của từ dietary, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdaɪ.əˌter.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈdaɪ.ət.ər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến chế độ ăn uống
Contoh: The dietary guidelines recommend eating more fruits and vegetables. (Hướng dẫn về chế độ ăn uống khuyên nên ăn nhiều trái cây và rau củ quả.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'diaeta', có nghĩa là 'cuộc sống', 'chế độ ăn', kết hợp với hậu tố '-ary' để chỉ cái liên quan đến.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa ăn giành cho người theo chế độ ăn uống đặc biệt, như chế độ ăn khoa học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: nutritional, alimentary
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-dietary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- dietary needs (nhu cầu về chế độ ăn)
- dietary restrictions (những hạn chế về chế độ ăn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She follows a strict dietary regimen. (Cô ấy tuân theo một chế độ ăn uống nghiêm ngặt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who specialized in dietary meals. He created delicious dishes that were both healthy and satisfying, ensuring that everyone could enjoy their food without compromising their dietary needs. (Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp chuyên về các món ăn theo chế độ. Ông ta tạo ra những món ăn ngon miệng vừa lành mạnh và bổ dưỡng, đảm bảo mọi người có thể thưởng thức món ăn mà không làm mất nhu cầu về chế độ ăn của họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một đầu bếp chuyên làm những món ăn theo chế độ ăn uống. Ông ta đã tạo ra những món ăn ngon lành mạnh và bổ dưỡng, đảm bảo mọi người có thể thưởng thức món ăn mà không làm mất nhu cầu về chế độ ăn của họ.