Nghĩa tiếng Việt của từ differ, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪf.ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɪf.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):khác nhau, không giống nhau
Contoh: My answer differs from yours. (Câu trả lời của tôi khác với của bạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'differre', bao gồm 'dis-' (phủ định) và 'ferre' (mang, mang đi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc so sánh hai đồ vật khác nhau, như một chiếc áo màu đỏ và một chiếc áo màu xanh, để nhớ được từ 'differ'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: vary, contrast, diverge
Từ trái nghĩa:
- động từ: agree, conform, coincide
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- differ from (khác với)
- differ with (không đồng ý với)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The two reports differ in several ways. (Hai báo cáo khác nhau theo một số cách.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, two friends named Tom and Jerry had a discussion about their favorite colors. Tom preferred blue, while Jerry loved red. They differed in their opinions but respected each other's choices. This story shows how people can differ yet still get along.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có hai người bạn tên là Tom và Jerry đã thảo luận về màu sắc yêu thích của họ. Tom thích màu xanh, trong khi Jerry thích màu đỏ. Họ khác nhau về quan điểm nhưng vẫn tôn trọng sự lựa chọn của nhau. Câu chuyện này cho thấy mọi người có thể khác nhau nhưng vẫn có thể hòa hợp với nhau.