Nghĩa tiếng Việt của từ different, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪf.ər.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɪf.rənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khác nhau, không giống nhau
Contoh: These two books are different. (Hai cuốn sách này khác nhau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'differentis', từ 'differre' nghĩa là 'tách rời, khác biệt', gồm 'dis-' (phủ định) và 'ferre' (mang đi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh mà màu sắc trong đó đều khác nhau, tạo nên sự đa dạng và đẹp mắt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: various, distinct, unlike
Từ trái nghĩa:
- tính từ: same, identical, similar
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- different from (khác với)
- different than (khác so với)
- different in (khác ở)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The twins wear different clothes. (Hai anh em song sinh mặc quần áo khác nhau.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there were two friends who loved to collect different items. One day, they found a mysterious box that contained different treasures from around the world. Each treasure was different from the others, and they marveled at the diversity of the items.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có hai người bạn thân yêu thích thu thập những đồ vật khác nhau. Một ngày nọ, họ tìm thấy một chiếc hộp bí ẩn chứa đầy kho báu khác nhau từ khắp nơi trên thế giới. Mỗi kho báu đều khác biệt so với những kho báu khác, và họ ngạc nhiên trước sự đa dạng của những vật phẩm đó.