Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ differential, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪf.əˈren.ʃəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɪf.əˈren.ʃl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự khác biệt, độ chênh lệch
        Contoh: The differential between the two prices is significant. (Sự khác biệt giữa hai mức giá là đáng kể.)
  • tính từ (adj.):khác biệt, chênh lệch
        Contoh: Differential equations are used in physics. (Các phương trình vi phân được sử dụng trong vật lý.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'differentia', từ 'differre' nghĩa là 'khác biệt', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc so sánh hai đối tượng để tìm ra sự khác biệt giữa chúng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: discrepancy, variance
  • tính từ: distinct, varied

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: identical, uniform

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • differential equation (phương trình vi phân)
  • differential diagnosis (chẩn đoán khác biệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The differential of the two products is clear. (Sự khác biệt giữa hai sản phẩm là rõ ràng.)
  • tính từ: Differential treatment is given to those in need. (Đối xử khác biệt được cung cấp cho những người cần thiết.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a physics class, the teacher explained the concept of differential equations, which describe how things change over time. The students visualized the changes and understood the differential effects. (Trong một lớp học vật lý, giáo viên giảng giải khái niệm về phương trình vi phân, mô tả cách mọi thứ thay đổi theo thời gian. Các học sinh hình dung sự thay đổi và hiểu được tác động khác biệt.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một lớp học vật lý, giáo viên giảng giải khái niệm về phương trình vi phân, mô tả cách mọi thứ thay đổi theo thời gian. Các học sinh hình dung sự thay đổi và hiểu được tác động khác biệt.