Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ differentiate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪf.əˈren.ʃi.eɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɪf.əˈren.ʃi.eɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phân biệt, tách biệt
        Contoh: It's important to differentiate between the two concepts. (Penting untuk membedakan antara dua konsep ini.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'differentia', từ 'differre' nghĩa là 'đưa ra khác biệt', kết hợp với hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phân biệt hai màu khác nhau trên một bức tranh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: distinguish, discriminate, tell apart

Từ trái nghĩa:

  • động từ: confuse, mix up

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • differentiate between (phân biệt giữa)
  • differentiate from (phân biệt với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The teacher taught us how to differentiate the plants. (Guru mengajarkan kami cara membedakan tanaman.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a colorful garden, the gardener taught the children how to differentiate the flowers by their colors and shapes. Each child picked a different flower, understanding the uniqueness of each one.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một khu vườn nhiều màu sắc, người làm vườn dạy các cháu cách phân biệt những bông hoa bằng màu sắc và hình dạng của chúng. Mỗi cháu chọn một bông hoa khác nhau, hiểu được sự độc đáo của mỗi loài.