Nghĩa tiếng Việt của từ differentiating, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪf.əˈren.ʃi.eɪ.tɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˌdɪf.əˈren.ʃi.eɪ.tɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phân biệt, tách biệt
Contoh: The software can differentiate between different types of data. (Perangkat lunak ini dapat membedakan antara berbagai jenis data.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'differentia', kết hợp với động từ '-ate' và hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc so sánh hai đối tượng khác nhau để phân biệt chúng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: distinguish, discriminate, tell apart
Từ trái nghĩa:
- động từ: confuse, mix up, blend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- differentiate between (phân biệt giữa)
- differentiate one thing from another (phân biệt một thứ với thứ khác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: It's important to differentiate between genuine and fake products. (Penting untuk membedakan antara produk asli dan palsu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a laboratory, scientists were differentiating various chemicals to understand their unique properties. They carefully separated each substance and conducted tests to see how they reacted differently under various conditions. This process helped them to develop new medicines and treatments.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một phòng thí nghiệm, các nhà khoa học đã phân biệt các loại hóa chất khác nhau để hiểu đặc tính độc đáo của chúng. Họ cẩn thận tách riêng mỗi chất và tiến hành các thí nghiệm để xem chúng phản ứng khác nhau như thế nào trong các điều kiện khác nhau. Quá trình này giúp họ phát triển thuốc và phương pháp điều trị mới.