Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ differentiation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdɪf.ər.ən.ʃiˈeɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌdɪf.rən.ʃiˈeɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự khác biệt hoá, sự phân biệt
        Contoh: The differentiation of products helps companies to stand out in the market. (Việc phân biệt sản phẩm giúp các công ty nổi bật trên thị trường.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'differentia', từ 'differre' nghĩa là 'tách rời', kết hợp với hậu tố '-ation'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc phân biệt các loại sản phẩm trên thị trường, giống như việc phân biệt các quốc gia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: distinction, discrimination

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: uniformity, sameness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • product differentiation (phân biệt sản phẩm)
  • market differentiation (phân biệt thị trường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The differentiation of the two products is clear. (Sự phân biệt giữa hai sản phẩm là rõ ràng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a market full of similar products, the company used differentiation strategies to make their product stand out. They added unique features and improved the quality, which helped them gain a competitive edge. (Trong một thị trường đầy các sản phẩm tương tự, công ty đã sử dụng các chiến lược phân biệt để làm cho sản phẩm của họ nổi bật. Họ thêm các tính năng độc đáo và cải thiện chất lượng, điều này giúp họ có được lợi thế cạnh tranh.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thị trường đầy các sản phẩm tương tự, công ty đã sử dụng các chiến lược phân biệt để làm cho sản phẩm của họ nổi bật. Họ thêm các tính năng độc đáo và cải thiện chất lượng, điều này giúp họ có được lợi thế cạnh tranh.