Nghĩa tiếng Việt của từ differently, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪf.rənt.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɪf.rənt.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):khác nhau, không giống nhau
Contoh: They think differently than we do. (Mereka berpikir berbeda dari kita.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'differentia', từ 'differre' nghĩa là 'tách rời', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'differently'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh với nhiều màu sắc khác nhau để nhớ đến từ 'differently'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khác nhau, không giống nhau
Từ trái nghĩa:
- giống nhau, như nhau
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- think differently (suy nghĩ khác đi)
- act differently (hành động khác đi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: She behaved differently after the accident. (Dia berperilaku berbeda setelah kecelakaan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of friends who all thought differently. One day, they decided to solve a puzzle. Each friend used their unique way of thinking, and together they solved the puzzle in a way no one had ever done before.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn bè ai cũng suy nghĩ khác nhau. Một ngày, họ quyết định giải một câu đố. Mỗi người sử dụng cách suy nghĩ độc đáo của mình, và cùng nhau họ giải được câu đố theo một cách chưa từng có trước đây.