Nghĩa tiếng Việt của từ difficult, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪf.ɪ.kəlt/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɪf.ɪ.kəlt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):khó khăn, phức tạp, không dễ dàng
Contoh: The test was difficult for most students. (Ujian itu sulit bagi kebanyakan pelajar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'difficultus', từ 'difficilis' có nghĩa là 'khó khăn', được hình thành từ 'dis-' (không) và 'facilis' (dễ dàng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh học sinh gặp khó khăn khi giải bài toán phức tạp trong lớp học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: hard, challenging, tough
Từ trái nghĩa:
- tính từ: easy, simple, effortless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- difficult situation (tình huống khó khăn)
- difficult decision (quyết định khó khăn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Climbing that mountain is difficult. (Naik gunung itu sulit.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a difficult task that everyone avoided. It was so difficult that even the smartest people couldn't solve it. One day, a young boy named Tom decided to take on the challenge. Despite the difficulty, he persevered and eventually found a solution, proving that difficult tasks can be overcome with determination.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công việc khó khăn mà mọi người đều tránh xa. Nó quá khó khăn đến nỗi ngay cả những người thông minh nhất cũng không thể giải quyết được. Một ngày nọ, một cậu bé tên Tom quyết định thử sức với thử thách đó. Mặc dù khó khăn, cậu vẫn kiên trì và cuối cùng tìm ra được giải pháp, chứng tỏ rằng những việc khó khăn vẫn có thể vượt qua với sự quyết tâm.