Nghĩa tiếng Việt của từ difficulty, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪf.ɪ.kəl.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˈdɪf.kəl.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khó khăn, sự khó khăn
Contoh: He faced many difficulties in his life. (Dia menghadapi banyak kesulitan dalam hidupnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'difficultās', từ 'difficultus' nghĩa là 'khó khăn', kết hợp với hậu tố '-ty'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khi bạn gặp phải một vấn đề khó khăn trong việc học tập hoặc làm việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hardship, challenge, trouble
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ease, simplicity, smoothness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- with difficulty (khó khăn)
- no difficulty (không khó khăn)
- overcome the difficulty (vượt qua khó khăn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The project was completed without any difficulty. (Proyek itu diselesaikan tanpa kesulitan apapun.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who faced many difficulties in his journey to find a new home. Each step was filled with challenges, but he persevered and eventually found a place he could call his own. His story reminds us that no matter the difficulty, with determination, we can overcome.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên phải đối mặt với nhiều khó khăn trong hành trình tìm kiếm một ngôi nhà mới. Mỗi bước đi đều chứa đựng những thử thách, nhưng anh ta kiên trì và cuối cùng tìm được một nơi anh có thể gọi là nhà. Câu chuyện của anh ta nhắc nhở chúng ta rằng dù khó khăn đến mấy, nếu có quyết tâm, chúng ta có thể vượt qua.