Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ diffident, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdɪf.ɪ.dənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈdɪf.ɪ.dənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thiếu tự tin, nhút nhát
        Contoh: He is diffident about speaking in public. (Dia rất thiếu tự tin khi nói chuyện trước công chúng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'diffidere', gồm 'dis-' có nghĩa là 'không' và 'fidere' có nghĩa là 'tin cậy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người không dám nói lên ý kiến của mình trong một cuộc thảo luận.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: shy, timid, insecure

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: confident, assertive, bold

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • diffident behavior (hành vi nhút nhát)
  • diffident approach (cách tiếp cận thiếu tự tin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She was too diffident to ask for help. (Cô ấy quá nhút nhát để xin sự giúp đỡ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a diffident young man who never spoke up in class. One day, he mustered the courage to answer a question and surprised everyone with his insightful response. From that day on, he became more confident and less diffident.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ thiếu tự tin không bao giờ phát biểu trong lớp học. Một ngày nọ, anh ta đã cố gắng tìm đủ can đảm để trả lời một câu hỏi và làm mọi người ngạc nhiên với câu trả lời sâu sắc của mình. Từ ngày đó, anh ta trở nên tự tin hơn và ít thiếu tự tin hơn.