Nghĩa tiếng Việt của từ diffuse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈfjuːs/
🔈Phát âm Anh: /dɪˈfjuːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lan tỏa, phân tán
Contoh: The perfume diffused throughout the room. (Parfum lan tỏa khắp phòng.) - tính từ (adj.):lan tỏa, không tập trung
Contoh: The light was diffuse, not focused. (Ánh sáng lan tỏa, không tập trung.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'diffusus', là động từ 'diffundere' (lan tỏa), từ 'dis-' (ra) và 'fundere' (đổ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một bình nước hoa được mở, mùi nước hoa lan tỏa khắp phòng, giống như việc 'diffuse' (lan tỏa).
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: disperse, spread
- tính từ: spread out, scattered
Từ trái nghĩa:
- động từ: concentrate, collect
- tính từ: focused, concentrated
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- diffuse knowledge (lan tỏa kiến thức)
- diffuse a situation (làm dịu bớt tình huống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The gas will diffuse into the air. (Khí sẽ lan tỏa vào không khí.)
- tính từ: The diffuse light made it hard to see. (Ánh sáng lan tỏa làm khó nhìn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who wanted to diffuse knowledge across the world. He traveled from country to country, sharing his discoveries and ideas. His efforts were like the light of a lamp, diffuse and spread out, illuminating the minds of many.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học muốn lan tỏa kiến thức khắp thế giới. Ông đã đi từ nước này sang nước khác, chia sẻ những khám phá và ý tưởng của mình. Nỗ lực của ông giống như ánh sáng của một cây đèn, lan tỏa rộng khắp, làm sáng tạo trí óc của nhiều người.