Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ diffusely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈfjuːsli/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈfjuːzli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):lan tỏa một cách rộng rãi, không tập trung
        Contoh: The light was diffusely scattered throughout the room. (Cahaya tersebar secara diffusely di seluruh ruangan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'diffusus', là động từ 'diffundere' (lan tỏa), từ 'dis-' (ra) và 'fundere' (đổ).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở trong một phòng có ánh sáng lan tỏa rộng khắp, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'diffusely'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: widely, broadly, extensively

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: narrowly, specifically, concentratedly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • diffusely spread (lan tỏa rộng rãi)
  • diffusely scattered (phân tán rộng rãi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The information was diffusely distributed among the participants. (Informasi dibagikan secara diffusely di antara peserta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a large, open room, the light was diffusely scattered, creating a soft and even illumination. This made everyone feel comfortable and focused on their tasks, as the light was not too bright or too dim.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một phòng rộng mở, ánh sáng được phân tán rộng rãi, tạo ra một ánh sáng mềm mại và đồng đều. Điều này khiến mọi người cảm thấy thoải mái và tập trung vào công việc của mình, vì ánh sáng không quá sáng cũng không quá tối.