Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ diffuses, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈfjuːz/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈfjuːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lan tỏa, truyền tải
        Contoh: The perfume diffuses a pleasant scent. (Nước hoa lan tỏa mùi thơm dễ chịu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'diffusus', là động từ của 'diffundere' nghĩa là 'làm rộng ra', từ 'dis-' và 'fundere' nghĩa là 'đổ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một chất lỏng hoặc mùi lan tỏa trong không khí, tạo ra một không gian đầy mùi thơm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: spread, disperse, scatter

Từ trái nghĩa:

  • động từ: concentrate, collect, gather

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • diffuse knowledge (lan tỏa kiến thức)
  • diffuse through (lan tỏa qua)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The sun diffuses light and heat. (Mặt trời lan tỏa ánh sáng và nhiệt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a perfume maker who diffuses the most delightful scents. People from all around would come to enjoy the aroma that filled the air. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một người làm nước hoa lan tỏa những mùi thơm dễ chịu nhất. Mọi người từ khắp nơi đến để thưởng thức mùi hương lan tràn khắp không gian.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ, nơi mà một người làm nước hoa có khả năng lan tỏa những mùi thơm dễ chịu nhất. Mọi người từ khắp nơi đổ xô đến để thưởng thức mùi hương lan rộng khắp làng.