Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ diffusion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪˈfjuːʒən/

🔈Phát âm Anh: /dɪˈfjuːʒn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự khuếch tán, sự lan tỏa
        Contoh: The diffusion of knowledge is crucial for society. (Sự khuếch tán kiến thức là rất quan trọng cho xã hội.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'diffundere', gồm 'dis-' (phân tán) và 'fundere' (đổ, trút).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh: màu nước mắt trong một tấm kính khuếch tán ra xung quanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: spread, dissemination

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: concentration, focus

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • diffusion process (quá trình khuếch tán)
  • diffusion rate (tốc độ khuếch tán)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The diffusion of the ink in water was fascinating to watch. (Sự khuếch tán của mực trong nước rất thú vị khi xem.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the diffusion of a new idea spread quickly, changing the way people lived. The idea was like a drop of ink in water, diffusing and coloring every aspect of their lives.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, sự khuếch tán của một ý tưởng mới lan nhanh chóng, thay đổi cách mọi người sống. Ý tưởng này giống như một giọt mực trong nước, khuếch tán và tô màu mọi khía cạnh của cuộc sống của họ.