Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ difluoride, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /daɪˈflʊəraɪd/

🔈Phát âm Anh: /daɪˈflʊəraɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một hợp chất hóa học của flo với một nguyên tố khác, có hai nguyên tử flo
        Contoh: Calcium difluoride is used in some optical devices. (Canxi difluoride được sử dụng trong một số thiết bị quang học.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'di-' có nghĩa là 'hai', kết hợp với 'fluor' từ tiếng Latin 'fluere' nghĩa là 'chảy', và hậu tố '-ide' để chỉ một hợp chất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng hợp chất này trong các ứng dụng quang học, giúp nhớ được tính chất của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: difluoride compound

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • calcium difluoride (canxi difluoride)
  • sodium difluoride (natri difluoride)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The chemical formula for difluoride is often written as MF2. (Công thức hóa học của difluoride thường được viết là MF2.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a laboratory, a scientist was working with difluoride compounds. He used calcium difluoride to create a new type of lens for microscopes, which allowed him to see tiny particles more clearly than ever before. This discovery helped advance the field of microscopy significantly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng thí nghiệm, một nhà khoa học đang làm việc với các hợp chất difluoride. Ông sử dụng canxi difluoride để tạo ra một loại thấu kính mới cho kính hiển vi, cho phép ông nhìn thấy các hạt nhỏ một cách rõ ràng hơn bao giờ hết. Khám phá này đã giúp nâng cao đáng kể lĩnh vực của kính hiển vi.