Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ dig, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dɪɡ/

🔈Phát âm Anh: /dɪɡ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đào, khoanh đất
        Contoh: The workers are digging a hole. (Para pekerja sedang menggali lubang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'diggen', có liên quan đến việc đào đất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đào đất để trồng cây hoặc tìm kiếm đồ vật đã chôn vùi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: excavate, scoop, delve

Từ trái nghĩa:

  • động từ: fill, cover

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • dig in (ăn no, bám vào)
  • dig out (đào ra, tìm ra)
  • dig up (đào lên, khai thác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They had to dig deep to find the water source. (Mereka harus menggali dalam untuk menemukan sumber air.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a farmer who loved to dig. He dug every day to plant his crops and find treasures hidden in the soil. One day, he dug so deep that he found an ancient artifact, which made him famous in his village. (Dulu kala, ada seorang petani yang suka menggali. Dia menggali setiap hari untuk menanam tanaman dan menemukan harta karun yang terkubur dalam tanah. Suatu hari, dia menggali sangat dalam hingga menemukan artefak kuno, yang membuatnya terkenal di desanya.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân rất thích đào đất. Anh ta đào mỗi ngày để trồng cây trồng và tìm kiếm kho báu được chôn vùi trong đất. Một ngày nọ, anh ta đào rất sâu và tìm thấy một hiện vật cổ đại, khiến anh trở nên nổi tiếng trong làng mình.